Thứ tự |
Tên sản phẩm |
Trọng lượng (Kg) |
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B |
1 |
Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm |
19,6 |
2 |
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm |
24,53 |
3 |
Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm |
30,4 |
4 |
Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm |
36,79 |
5 |
Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm |
7,85 |
6 |
Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm |
31,4 |
7 |
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm |
61,3 |
8 |
Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm |
176,62 |
9 |
Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm |
212 |
10 |
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm |
282,6 |
11 |
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm |
353,25 |
12 |
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm |
423,9 |
13 |
Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm |
565,2 |
14 |
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm |
706,5 |
15 |
Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm |
1.130,4 |
16 |
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm |
989,1 |
17 |
Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm |
1.507,2 |
18 |
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm |
1.271,7 |
19 |
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm |
1.884 |
20 |
Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm |
2.072,4 |
21 |
Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm |
2.355 |
22 |
Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm |
2.826 |
23 |
Thép tấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm |
2.826 |
24 |
Thép tấm SS400 50 x 1500 x 6000mm |
2.961 |
25 |
Thép tấm SS400 60mm ->100mm |
1 |
26 |
Thép lá nguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn |
1 |
27 |
Thép lá cán nguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn |
1 |
28 |
Thép lá cán nguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn |
1 |
29 |
Thép lá cán nguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn |
1 |
30 |
Thép lá cán nguội 2.0x1410x2500mm |
55,34 |
31 |
Tấm SS400 110mm ->150mm |
1 |
32 |
Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK |
1 |
33 |
Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK |
1 |